Niên biểu quân chủ nước Trịnh Trịnh_(nước)

Thế phả
Thất Mục
Trịnh Hoàn công
806 TCN - 771 TCN
Trịnh Vũ công
770 TCN - 744 TCN
Trịnh Trang công
757 TCN-743 TCN - 701
Cung thúc Đoàn
Công Phụ thị
Trịnh Chiêu công
700 TCN
696 TCN - 695 TCN
Trịnh Lệ công
700 TCN - 697 TCN
679 TCN - 673 TCN
Công tử Vỉ
694 TCN
Trịnh tử Anh
693 TCN - 680 TCN
Tử Nhân
Tử Nhân thị
Trịnh Văn công
672 TCN - 628 TCN
Thúc Chiêm
Thái tử HoaTrịnh Mục công
627 TCN - 606 TCN
Tử TangCông tử SĩCông tử HàTử Du Di
Trịnh Linh công
605 TCN
Trịnh Tương công
604 TCN - 587 TCN
Công tử Khứ Tật
Lương thị
Công tử Yển
Du thị
Công tử Hỉ
Hãn thị
Công tử Tứ
Tứ thị
Công tử Phát
Quốc thị
Công tử Gia
Khổng thị
Tử Ấn
Ấn thị
Tử Phong
Phong thị
Sĩ tử Khổng
Đại Quý thị
Tử Nhiên
Nhiên thị
Tử Vũ
Vũ thị
Trịnh Điệu công
586 TCN - 585 TCN
Trịnh quân Nhu
581
Trịnh Thành công
584 TCN - 571 TCN
Trịnh Li công
570 TCN - 566 TCN
Trịnh Giản công
570-565 TCN - 530 TCN
Trịnh Định công
529 TCN - 514 TCN
Trịnh Hiến công
513 TCN - 501 TCN
Trịnh Thanh công
500 TCN - 463 TCN
Trịnh Cung công
455 TCN - 424 TCN
Trịnh Ai công
462 TCN - 455 TCN
Trịnh U công
423 TCN
Trịnh Khang công
395 TCN - 375 TCN
Trịnh Nhu công
422 TCN - 396 TCN

Nước Trịnh tồn tại 432 năm với 23 đời vua. Có 2 vua ở ngôi 2 lần là Trịnh Chiêu côngTrịnh Lệ công. Hai vua này cùng với Trịnh Tử Vỉ và Trịnh Tử Anh (không có thụy hiệu) đều là con Trịnh Trang công. Ở ngôi lâu nhất là Trịnh Văn công (45 năm 672-628 TCN).

Thụy hiệuHọ tênSố năm trị vìThời gian
Trịnh Hoàn côngCơ Hữu36806 TCN-771 TCN
Trịnh Vũ côngCơ Quật Đột27770 TCN-744 TCN
Trịnh Trang côngCơ Ngụ Sinh43743 TCN-701 TCN
Trịnh Chiêu côngCơ Hốt1700 TCN
Trịnh Lệ côngCơ Đột4700 TCN-697 TCN
Trịnh Chiêu côngCơ Hốt2696 TCN-695 TCN (lần 2)
Trịnh Tử VỉCơ Tử Vỉ7 tháng694 TCN
Trịnh Tử AnhCơ Anh14693 TCN-680 TCN
Trịnh Lệ côngCơ Đột7679 TCN-673 TCN (lần 2)
Trịnh Văn côngCơ Tiệp45672 TCN-628 TCN
Trịnh Mục côngCơ Tử Lan22627 TCN-606 TCN
Trịnh Linh côngCơ Tử Di1605 TCN
Trịnh Tương côngCơ Tử Kiên18604 TCN-587 TCN
Trịnh Điệu côngCơ Phí2586 TCN-585 TCN
Trịnh Thành côngCơ Hỗn14584 TCN-571 TCN
Trịnh Li côngCơ Uẩn5570 TCN-566 TCN
Trịnh Giản côngCơ Gia36565 TCN-530 TCN
Trịnh Định côngCơ Ninh16529 TCN-514 TCN
Trịnh Hiến côngCơ Độn13513 TCN-501 TCN
Trịnh Thanh côngCơ Thắng38500 TCN-463 TCN
Trịnh Ai côngCơ Dịch8462 TCN-455 TCN
Trịnh Cộng côngCơ Sửu32455 TCN-424 TCN
Trịnh U côngCơ Dĩ1423 TCN
Trịnh Nhu côngCơ Đãi27422 TCN-396 TCN
Trịnh Khang côngCơ Ất21395 TCN-375 TCN